[B1 – Sprechen] Gợi ý ôn thi nói B1 tiếng Đức teil 2: Thuyết trình về một chủ đề
Trong bài viết này, mình sẽ tổng hợp lại cách để thuyết trình theo chủ đề trong thi nói B1 tiếng Đức teil 2.
Mục lục
Các phần trong bài thuyết trình theo chủ đề trong thi nói B1 tiếng Đức teil 2
Folie 1: Thema, Inhalt, Struktur (Phần 1: Chủ đề, nội dung, cấu trúc)
Chọn một trong 3 câu sau để giới thiệu chủ đề mà bạn thuyết trình:
Meine Präsentation ist zu dem Thema: ,,…” – Bài thuyết trình của tôi về chủ đề: ,, … “
hoặc
Das Thema meiner Präsentation lautet: ,,…” – Chủ đề của bài thuyết trình của tôi là: ,, … “
hoặc
Mein Vortrag hat das Thema: ,,…” – Bài giảng của tôi là về: ,, … “
Sau đó trình bày cấu trúc theo 3 câu sau: (khi bạn luyện nói chỉ cần thay tên chủ đề vào dấu … , bạn nên luyện nói các phần trong cấu trúc một cách trôi chảy vì nó là phần chung trong thi nói tiếng Đức B1 teil 2)
Zuerst spreche ich über meine persönliche Erfahrung mit ,,…”
Danach zeige ich einige Vor-und Nachteile von ,,…” auf und sage meine eigene Meinung dazu.
Anschließend sage ich noch etwas zur Situation von ,,…” in meinem Heimatland und komme dann zum Schluss.
– có nghĩa là:
Đầu tiên, tôi sẽ nói về trải nghiệm cá nhân của tôi với “…”
Sau đó tôi chỉ ra một số ưu nhược điểm của “…” và đưa ra ý kiến của riêng mình.
Sau đó, tôi sẽ nói vài điều về tình hình “…” ở quê hương tôi và sau đó đi đến kết luận.
hoặc:
Meine präsentation besteht aus Folgenden Teilen:
Zuerst möchte ich Ihnen von meinen persönlichen Erfahrungen erzählen.
Danach beschreibe ich die Situation in meinem Heimatland.
Dann möchte ich über Vor- und Nachteile sprechen.
Zum Schluss sage ich meine Meinung.
– có nghĩa là ;
Bài thuyết trình của tôi bao gồm các phần sau:
Đầu tiên tôi muốn kể cho bạn nghe về kinh nghiệm cá nhân của tôi.
Sau đó, tôi sẽ mô tả tình hình ở quê hương của tôi.
Sau đó, tôi muốn nói về những ưu và khuyết điểm.
Cuối cùng tôi sẽ đưa ra ý kiến của mình.
Folie 2: Eigene Situation (Phần 2: Tình huống riêng – kinh nghiệm của tôi về chủ đề)
Tuỳ trường hợp bạn áp dụng 1 trong các câu sau:
Ich persönlich … – Cá nhân tôi …
hoặc
Ich habe noch nie/schon oft… – Tôi chưa bao giờ / thường xuyên …
hoặc
Ich habe zwar keine persönlichen Erfarhrungen zu diesem Thema, aber ein Freund von mir … – Tôi không có kinh nghiệm cá nhân về chủ đề này, nhưng một người bạn của tôi …
Folie 3: Situation im Heimatland (Phần 3: Tình huống ở nước tôi)
Beispiele: (Các câu bạn có thể áp dụng:)
In meiner Heimat/Vietnam ist die Situation so: … – Ở quê hương tôi / Việt Nam tình hình là như thế này: …
hoặc
Viele die meisten Vietnamesisch halten ,,…” für …. – Nhiều người Việt Nam coi “…” là …
hoặc
Für die Vietnamese spielt dieses Thema eine wichtige Rolle. – Chủ đề này đóng một vai trò quan trọng đối với người Việt Nam.
hoặc
In Vietnam ist es gewöhnlich so/üblich, dass … – Ở Việt Nam, phổ biến là …
Folie 4: Vor- und Nachteile, meine Meinung: (Phần 4: Ưu và nhược điểm, quan điểm của tôi)
Einerseits…, andererseits … – Một mặt …, mặt khác
(Ví dụ: Einerseits ist Deutsch schwer, andererseits ist es sehr wichtig.)
hoặc
Auf der einen Seite …, auf der anderen Seite … – Một mặt …, mặt khác…
hoặc
,,…” hat zwar einige Vorteile, aber auch einige Nachteile. – “…” có một số ưu điểm, nhưng cũng có một số nhược điểm.
Trình bày quan điểm của bạn:
Meiner Meinung nach ist/sind… – Theo tôi là …
Ich finde/glaube/denke (deshalb), dass… – Tôi thấy / tin / nghĩ rằng (do đó), …
Ich würde (also) sagen, … – Tôi sẽ nói, …
Folie 5: Abschluss & Dank: (Phần 5: Kết luận và cảm ơn)
Mein Vortrag ist jetzt zu Ende – Bài giảng của tôi bây giờ đã kết thúc.
hoặc
Jetzt bin ich am Ende meines Vortrags
Und ich bedanke mich fürs Zuhören/für Ihre Aufmerksamkeit. – Và cảm ơn bạn đã lắng nghe / đã chú ý theo dõi
hoặc
Herzlichen Dank für Ihre Aufmerksamkeit. – Trân trọng cảm ơn vì sự quan tâm của bạn
Hi vọng giúp bạn tự học và ôn thi nói B1 tiếng Đức tốt hơn.
Bis dann.
Xem thêm:
Các đề thi nói B1 tiếng Đức và gợi ý trả lời