[B1 Sprechen] Thema: Verkaufen im Internet

Mục lục
Verkaufen im Internet – Bán hàng trên Internet
1. Einleitung – Mở bài
Deutsch:
Heute möchte ich über das Thema „Verkaufen im Internet“ sprechen. Immer mehr Menschen nutzen Online-Plattformen wie Facebook, Shopee oder eBay, um Dinge zu verkaufen. Ich finde das Thema sehr interessant, weil viele junge Leute heutzutage online handeln. In meiner Präsentation spreche ich zuerst über meine Erfahrung, dann über die Situation in Vietnam, danach über Vorteile und Nachteile – und am Ende sage ich meine Meinung.
Tiếng Việt:
Hôm nay em muốn nói về chủ đề “Bán hàng trên Internet”. Ngày càng nhiều người sử dụng các nền tảng như Facebook, Shopee hay eBay để bán hàng. Em thấy chủ đề này rất thú vị vì nhiều bạn trẻ ngày nay kinh doanh online. Trong bài thuyết trình này, em sẽ nói về trải nghiệm cá nhân, sau đó là tình hình ở Việt Nam, tiếp theo là ưu điểm và nhược điểm – và cuối cùng là ý kiến riêng của em.
2. Erfahrung – Trải nghiệm cá nhân
Deutsch:
Ich habe einmal versucht, eine alte Kamera im Internet zu verkaufen. Ich habe eine Anzeige mit Foto und Preis auf Facebook Marketplace gepostet. Schon nach ein paar Stunden haben sich viele Leute gemeldet. Zwei Tage später war die Kamera verkauft. Es war schnell, einfach und ich war sehr zufrieden. Seitdem finde ich, dass Online-Verkauf wirklich praktisch ist.
Tiếng Việt:
Em đã từng thử bán một chiếc máy ảnh cũ trên mạng. Em đăng bài có ảnh và giá lên Facebook Marketplace. Chỉ sau vài tiếng đã có nhiều người nhắn tin. Hai ngày sau em đã bán được máy ảnh. Việc bán rất nhanh, dễ dàng và em rất hài lòng. Từ đó em thấy bán hàng online thực sự tiện lợi.
3. Situation in Vietnam – Tình hình ở Việt Nam
Deutsch:
In Vietnam ist der Online-Verkauf sehr beliebt, vor allem bei jungen Leuten. Viele verkaufen Kleidung, Kosmetik oder gebrauchte Dinge auf Facebook, Shopee oder Zalo. Besonders während der Corona-Zeit haben auch kleine Geschäfte angefangen, online zu verkaufen. Aber einige ältere Menschen sind vorsichtig, weil sie Angst vor Betrug haben oder keine Erfahrung mit dem Internet haben.
Tiếng Việt:
Ở Việt Nam, bán hàng online rất phổ biến, đặc biệt là với người trẻ. Nhiều người bán quần áo, mỹ phẩm hoặc đồ cũ trên Facebook, Shopee hoặc Zalo. Nhất là trong thời gian dịch Covid, nhiều cửa hàng nhỏ cũng bắt đầu bán online. Nhưng một số người lớn tuổi vẫn thận trọng vì họ sợ bị lừa đảo hoặc không có kinh nghiệm dùng internet.
4. Vorteile – Ưu điểm
Deutsch:
Ich finde, dass Verkaufen im Internet viele praktische Vorteile hat. Erstens muss man kein teures Geschäft mieten – man kann einfach von zu Hause aus verkaufen. Das spart nicht nur Geld, sondern auch Zeit. Zweitens erreicht man online sehr viele Menschen, viel mehr als in einem Laden. Man kann Produkte schnell posten und oft noch am gleichen Tag verkaufen. Und wenn man alte Sachen hat, zum Beispiel Kleidung oder Elektronik, ist das eine gute Möglichkeit, Platz zu schaffen und dabei etwas Geld zu verdienen.
Tiếng Việt:
Em thấy rằng bán hàng trên mạng có rất nhiều lợi ích thiết thực. Thứ nhất là không cần thuê cửa hàng đắt tiền – mình có thể bán ngay tại nhà. Điều đó không chỉ tiết kiệm tiền mà còn tiết kiệm thời gian. Thứ hai là có thể tiếp cận được rất nhiều người, nhiều hơn cả ở ngoài cửa hàng. Mình có thể đăng sản phẩm nhanh chóng và đôi khi bán được ngay trong ngày. Và nếu có đồ cũ như quần áo hay đồ điện tử, thì đây là cách tốt để dọn bớt đồ và kiếm thêm tiền.
5. Nachteile – Nhược điểm
Deutsch:
Aber natürlich hat Online-Verkauf auch Nachteile. Man weiß nie genau, ob der Käufer ehrlich ist. Manche Leute schreiben, machen einen Termin – und kommen dann nicht. Das ist ärgerlich. Außerdem kann der Käufer das Produkt nicht direkt sehen oder testen. Wenn es nicht gefällt, ist er vielleicht unzufrieden. Und es gibt viele Betrüger im Internet. Deshalb muss man vorsichtig sein, vor allem bei teuren Sachen.
Tiếng Việt:
Nhưng tất nhiên bán hàng online cũng có mặt hạn chế. Mình không bao giờ biết chắc người mua có thật sự trung thực hay không. Có người nhắn tin, hẹn gặp – rồi lại không đến. Điều đó thật phiền. Ngoài ra, người mua không thể xem hoặc thử sản phẩm trước. Nếu không ưng ý, họ có thể thất vọng. Và trên mạng cũng có nhiều kẻ lừa đảo, nên phải thật cẩn thận, nhất là khi bán đồ đắt tiền.
6. Meinung – Ý kiến cá nhân
Deutsch:
Insgesamt denke ich, dass Verkaufen im Internet eine sehr gute Möglichkeit ist – vor allem für junge Leute wie Studenten oder für Mütter, die zu Hause bleiben. Man braucht nur ein Handy, Internet und etwas Zeit. Natürlich gibt es Risiken, aber wenn man aufpasst, kann man gut online verkaufen. Ich selbst möchte in Zukunft öfter Dinge online verkaufen, zum Beispiel Kleidung, die ich nicht mehr brauche. Es ist modern, bequem und man lernt auch viel über Kommunikation.
Tiếng Việt:
Tổng thể, em nghĩ rằng bán hàng trên mạng là một lựa chọn rất tốt – đặc biệt là với người trẻ như sinh viên, hoặc các mẹ ở nhà chăm con. Chỉ cần điện thoại, mạng internet và chút thời gian là có thể bán hàng. Tất nhiên vẫn có rủi ro, nhưng nếu cẩn thận thì bán hàng online rất ổn. Bản thân em sau này cũng muốn bán đồ online nhiều hơn, ví dụ như quần áo em không mặc nữa. Việc này hiện đại, tiện lợi và giúp mình học thêm kỹ năng giao tiếp nữa.
7. Schluss – Kết bài
Deutsch:
Das war meine Präsentation zum Thema „Verkaufen im Internet“. Vielen Dank fürs Zuhören. Jetzt beantworte ich gern eure Fragen.
Tiếng Việt:
Đó là bài thuyết trình của em về chủ đề “Bán hàng trên Internet”. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe. Bây giờ em sẵn sàng trả lời câu hỏi của các bạn.
Từ vựng quan trọng + Dịch nghĩa tiếng Việt
Từ vựng tiếng Đức | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
verkaufen | bán |
das Internet | internet |
die Plattform | nền tảng |
gebrauchte Dinge | đồ đã qua sử dụng |
die Anzeige | bài đăng / quảng cáo |
das Foto | hình ảnh |
der Preis | giá |
der Käufer | người mua |
ehrlich | trung thực |
der Termin | cuộc hẹn |
sich melden | liên hệ / phản hồi |
zufrieden | hài lòng |
praktisch | tiện lợi |
beliebt | được ưa chuộng |
besonders | đặc biệt |
der Vorteil | lợi ích |
der Nachteil | bất lợi |
die Kleidung | quần áo |
das Elektronikgerät / die Elektronik | thiết bị điện tử |
posten (etwas posten) | đăng bài |
der Betrüger | kẻ lừa đảo |
vorsichtig sein | cẩn thận |
sparen | tiết kiệm |
modern | hiện đại |
bequem | tiện nghi / thoải mái |
die Kommunikation | giao tiếp |
der Online-Verkauf | việc bán hàng online |
riskant | có rủi ro |
die Erfahrung | trải nghiệm |
die Meinung | ý kiến |
zuhören | lắng nghe |
