Cách dùng weil, wenn, và dass trong ngữ pháp tiếng Đức
Trong tiếng Đức, các liên từ weil, wenn, và dass rất phổ biến và được dùng để liên kết các mệnh đề trong câu phức.
Mỗi liên từ có cách dùng riêng biệt và mang ý nghĩa khác nhau.
Tuy nhiên, lúc mới học tiếng Đức, chúng ta có thể gặp khó khăn khi phân biệt và sử dụng chúng.
Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn cách sử dụng chúng cùng với ví dụ cụ thể.
Mục lục
1. Weil – Bởi vì
Weil được dùng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do cho một hành động hay tình huống. Trong câu có weil, động từ trong mệnh đề phụ sẽ được đưa về cuối câu.
Cấu trúc:
Mệnh đề chính + weil + chủ ngữ + các thành phần khác + động từ.
Học tiếng Đức cùng ví dụ:
Ich bleibe zu Hause, weil es regnet.
(Tôi ở nhà vì trời mưa.)
Er lernt fleißig Deutsch, weil er in Deutschland arbeiten möchte.
(Anh ấy học tiếng Đức chăm chỉ vì muốn làm việc ở Đức.)
2. Wenn – Nếu, khi
Wenn có nghĩa là “nếu” hoặc “khi”. Nó thường được dùng để chỉ một điều kiện hoặc một tình huống xảy ra nhiều lần (khi nói về quá khứ hoặc hiện tại). Khi sử dụng wenn, động từ trong mệnh đề phụ cũng phải được đưa về cuối câu.
Cấu trúc:
Mệnh đề chính + wenn + chủ ngữ + các thành phần khác + động từ.
Học tiếng Đức cùng ví dụ:
Ich rufe dich an, wenn ich zu Hause bin.
(Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về nhà.)
Wenn ich Zeit habe, gehe ich ins Fitnessstudio.
(Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi đến phòng gym.)
3. Dass – Rằng, rằng là
Dass được dùng để dẫn dắt một mệnh đề bổ sung cho câu chính, thường diễn tả suy nghĩ, cảm giác, hoặc ý kiến của người nói.
Mệnh đề phụ có dass thường giải thích hoặc bổ sung thêm thông tin cho mệnh đề chính, với động từ trong mệnh đề phụ được đặt ở cuối câu.
Cấu trúc:
Mệnh đề chính + dass + chủ ngữ + các thành phần khác + động từ.
Học tiếng Đức cùng ví dụ:
Ich hoffe, dass du bald gesund wirst.
(Tôi hy vọng rằng bạn sẽ sớm khỏe lại.)
Er sagt, dass er morgen kommen wird.
(Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến vào ngày mai.)
Học tiếng Đức qua các ví dụ trong đời sống
Các ví dụ trong đời sống hằng ngày sử dụng Weil, Wenn, Dass
1. Weil: Diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do
Ich trinke Kaffee, weil ich müde bin. (Tôi uống cà phê vì tôi mệt.)
Ich gehe früh ins Bett, weil ich morgen früh aufstehen muss.(Tôi đi ngủ sớm vì sáng mai tôi phải dậy sớm.)
Er fährt mit dem Fahrrad zur Arbeit, weil er kein Auto hat. (Anh ấy đi xe đạp đến chỗ làm vì anh ấy không có xe hơi.)
Wir bleiben drinnen, weil es draußen kalt ist. (Chúng tôi ở trong nhà vì bên ngoài trời lạnh.)
Sie lernt Englisch, weil sie in die USA reisen möchte. (Cô ấy học tiếng Anh vì muốn đi du lịch Mỹ.)
Ich esse kein Fast Food, weil es ungesund ist. (Tôi không ăn đồ ăn nhanh vì nó không tốt cho sức khỏe.)
2. Wenn: Diễn đạt điều kiện hoặc tình huống xảy ra
Ich bringe dir ein Geschenk mit, wenn ich dich besuche. (Tôi sẽ mang quà nếu tôi đến thăm bạn.)
Wenn es regnet, nehme ich einen Regenschirm mit. (Nếu trời mưa, tôi sẽ mang theo ô.)
Ich gehe spazieren, wenn ich eine Pause brauche. (Tôi đi dạo khi tôi cần nghỉ ngơi.)
Wenn du Fragen hast, kannst du mich jederzeit fragen. (Nếu bạn có câu hỏi, bạn có thể hỏi tôi bất cứ lúc nào.)
Wenn ich in Deutschland bin, besuche ich meine Freunde. (Khi tôi ở Đức, tôi đến thăm bạn bè của tôi.)
Wenn die Sonne scheint, machen wir ein Picknick im Park. (Khi trời nắng, chúng tôi sẽ đi dã ngoại trong công viên.)
3. Dass: Diễn đạt suy nghĩ, cảm giác, hoặc ý kiến
Wir glauben, dass Deutsch lernen wichtig ist.
(Chúng tôi tin rằng học tiếng Đức rất quan trọng.)
Er hat mir gesagt, dass er morgen frei hat.
(Anh ấy nói với tôi rằng ngày mai anh ấy được nghỉ.)
Ich hoffe, dass wir uns bald wiedersehen.
(Tôi hy vọng rằng chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau.)
Sie glaubt, dass er die Prüfung bestehen wird.
(Cô ấy tin rằng anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)
Es ist wichtig, dass du genug Schlaf bekommst.
(Điều quan trọng là bạn phải ngủ đủ giấc.)
Wir wissen, dass Deutsch eine schwierige Sprache ist.
(Chúng tôi biết rằng tiếng Đức là một ngôn ngữ khó.)
Những cấu trúc này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và giúp câu trở nên phong phú, mạch lạc hơn khi nói hoặc viết tiếng Đức.
Hi vọng các bạn sẽ nhớ và vận dụng trong học việc học tiếng Đức và giao tiếp tiếng Đức trong đời sống hằng ngày.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm blog, hẹn gặp lại!
Auf Wiedersehen!
>>> Xem thêm các bài viết hướng dẫn và tài liệu học tiếng Đức tại đây.
>>> Từ điển Đức – Việt: Glosbe